Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ốc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
hang hốc
hà khốc
há hốc
hôi mốc
hông hốc
hốc
hốc hác
hốc mắt
hốc xì
hốt thuốc
hộc tốc
hiệu thuốc
i-nốc
khác gốc
khô không khốc
khô khốc
không khốc
không quốc tịch
khốc
khốc hại
khốc liệt
khoang hốc
kiến quốc
kim ốc
kinh quốc
lân quốc
lão ngốc
lông lốc
lúa lốc
lập quốc
lốc
lốc cốc
lốc nhốc
lốc thốc
lem luốc
luông luốc
luốc
lưu tốc kế
mái đốc
máy tốc kí
móng guốc
mông mốc
mạch ba gốc
mất gốc
mấy chốc
mẫu gốc
mẫu quốc
mậu dịch quốc doanh
mẹ mốc
mốc
mốc meo
mốc sương
mốc thếch
mốc xì
một chốc
meo mốc
nâng cốc
ngũ cốc
ngốc
ngốc nga ngốc nghếch
ngốc nghếch
ngộ thuốc
nghiêm khốc
ngoại quốc
ngu ngốc
nguồn gốc
nhảy phốc
nhập quốc tịch
nhem nhuốc
nhuốc
nhuốc nhơ
nhơ nhuốc
nuốc
nước ốc
phái thuốc
phòng ốc
phó đô đốc
phó giám đốc
phó thống đốc
phản quốc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last