Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ếm in Vietnamese - English dictionary
âu yếm
óc châm biếm
ấn kiếm
ếm
đao kiếm
đài điếm
đàng điếm
đĩ điếm
đất hiếm
đắp điếm
đếm
đếm chác
đếm xỉa
độc chiếm
điếm
đoản kiếm
bao chiếm
bảo kiếm
biếm
biếm họa
châm biếm
chi điếm
chiếm
chiếm đóng
chiếm đoạt
chiếm cứ
chiếm giữ
chiếm hữu
chiếm lĩnh
chuyện phiếm
con điếm
gái điếm
giấu giếm
hiếm
hiếm có
hiếm gì
hiếm hoi
khan hiếm
khí hiếm
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
kiếm
kiếm ăn
kiếm cớ
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kiếm sống
kiếm thuật
la liếm
lấp liếm
lữ điếm
liếm
nói phiếm
nếm
nếm đòn
nếm mùi
nếm trải
phù phiếm
phạn điếm
phi kiếm
phiếm
phiếm ái
phiếm định
phiếm chỉ
phiếm du
phiếm luận
phiếm thần
song kiếm
tửu điếm
thanh kiếm
tiếm
xâm chiếm
yếm
yếm dãi
yếm thế