Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ắt in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cắt ngắn
cắt nghĩa
cắt ruột
cắt thuốc
cắt tiết
cắt xén
chán ngắt
cháu chắt
chóa mắt
chói mắt
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chợp mắt
chữ tắt
chớp mắt
chột mắt
chăn dắt
chia cắt
choắt
chuột nhắt
da che mắt ngựa
dìu dắt
dập tắt
dắt
dắt bóng
dắt dây
dắt díu
dắt dẫn
dắt gái
dắt mũi
dụi tắt
gai mắt
gay gắt
gót sắt
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gắt mù
gọn mắt
ghé mắt
giéo giắt
giắt
giụi mắt
giương mắt
héo hắt
héo quắt
hắt
hắt hủi
hắt hiu
hắt hơi
hốc mắt
heo hắt
hiu hắt
hoa mắt
hoắt
khâu vắt
khắt khe
khe khắt
khuya khoắt
lác mắt
lùng bắt
lạ mắt
lắt nhắt
lặng ngắt
lưới mắt cáo
lưới sắt
mí mắt
móc sắt
mắt
mắt cá
mắt lưới
mở mắt
mỏi mắt
mống mắt
nóng mắt
nứt mắt
ngang tắt
ngập mắt
ngắt
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last