Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẩy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ẩy
đây đẩy
đòn bẩy
đùn đẩy
đẩy
đẩy đưa
đẩy lùi
đẩy lui
đẩy mạnh
đưa đẩy
bây bẩy
bóng bẩy
bẩy
bơm đẩy
cây cẩy
cháo quẩy
chân tẩy
chèn bẩy
chấm phẩy
cười khẩy
dấu chấm phẩy
dấu phẩy
dầu tẩy
giãy nẩy
giật nẩy
hây hẩy
hò mái đẩy
hẩy
khẩy
lẩy
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
lật tẩy
lộ tẩy
mái đẩy
mình mẩy
mẩy
nói bẩy
nói lẩy
nẩy
nẩy mực
ngúng nga ngúng nguẩy
ngúng nguẩy
ngấm nguẩy
ngoe nguẩy
phây phẩy
phẩy
phẩy khuẩn
phe phẩy
quán tẩy
quây quẩy
quẩy
rún rẩy
rẩy
run rẩy
sa sẩy
sẩy
sẩy chân
sẩy miếng
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sức đẩy
tâm đẩy
tẩy
tẩy chay
tẩy não
tẩy oan
tẩy trần
tẩy trừ
tẩy uế
tự đẩy
thây lẩy
thúc đẩy
thụt tẩy
thuốc tẩy
trẩy
trẩy hội
uẩy
vào mẩy
First
< Previous
1
2
Next >
Last