Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sấm ngôn
sấm ngữ
sấm sét
sấm truyền
tấm
tấm đúc
tấm bé
tấm chắn
tấm ga
tấm gương
tấm lòng
tấm phản
tấm riêng
tấm son
tấm tắc
tấm tức
tập ấm
tắt ngấm
tổ ấm
thấm
thấm đòn
thấm nhuần
thấm tháp
thấm thía
thấm thoắt
thể nấm
thể tấm
tranh tấm
trướng gấm
vùng cấm địa
vẹt gấm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last