Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ảo in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áp đảo
áp chảo
ảnh ảo
ảo
ảo ảnh
ảo giác
ảo mộng
ảo não
ảo thị
ảo thuật
ảo tưởng
ảo tượng
ảo vọng
ốc đảo
đông đảo
đả đảo
đảm bảo
đảo
đảo điên
đảo chánh
đảo chính
đảo lộn
đảo ngói
đảo ngược
đảo vũ
đấu xảo
ban giám khảo
bách thảo
bán đảo
bánh khảo
bản thảo
bảo
bảo an
bảo an binh
bảo đảm
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo dưỡng
bảo hành
bảo hòa
bảo hộ
bảo hiểm
bảo hoàng
bảo kiếm
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo mẫu
bảo mật
bảo nô
bảo quản
bảo quốc
bảo sanh
bảo tàng
bảo tàng học
bảo tồn
bảo tồn bảo tàng
bảo thủ
bảo toàn
bảo trợ
bảo vật
bảo vệ
bất hảo
băng đảo
cam thảo
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo táng
cầu đảo
chao đảo
chánh chủ khảo
chảo
chủ khảo
chỉ bảo
chuyên khảo
dạy bảo
dặn bảo
dự thảo
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last