Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
bạt vía
bản cáo trạng
bất bạo động
bất hạnh
bất xâm phạm
bần đạo
bầu bạn
bậy bạ
bắt mạch
bắt nạt
bắt phạt
bắt vạ
bế mạc
bọ bạc
bọ cạp
bỏ chạy
bỏ mạng
bỏng rạ
bụng dạ
bức hại
bức xạ
bức xạ kế
bể cạn
bể hoạn
bồ tạt
bệ hạ
bệ rạc
bệnh hoạn
bổng ngoại
bộ dạng
bộ hạ
bộ lạc
bộ lại
bộc bạch
bộc tuệch bộc toạc
bội bạc
bội hoạt
biên đạo
biên soạn
biến dạng
biến loạn
biểu đạt
biện bạch
bom đạn
buôn bạc
ca nhạc
can phạm
cao bay xa chạy
cao ngạo
cao xạ
cà vạt
cành cạch
càu cạu
cách cấu tạo
cách mạng
cách mạng hoá
cách mạng xã hội
cánh quạt
cánh quạt gió
cáo bạch
cáo tạ
cáo trạng
câu lạc bộ
còn lại
cô quạnh
cạ
cạc cạc
cạch
cạm
cạm bẫy
cạn
cạn lời
cạn túi
cạnh
cạnh khóe
cạnh tranh
cạo
cạo giấy
cạp
cạp chiếu
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last