Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
nhân loại
nhân loại học
nhân mạng
nhân tạo
nhã nhạc
nhão nhạo
nhũng lạm
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc kịch
nhạc khúc
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhại
nhạn
nhạo
nhạo báng
nhạt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhấn mạnh
nhất hạng
nhất loạt
nhẫn nại
nhập nhoạng
nhật xạ
nhắc lại
nhặt nhạnh
nhẹ dạ
nhỏ dại
nhợt nhạt
nhục mạ
nhệu nhạo
nhổ trại
nhớ lại
nhộn nhạo
nhiệt hạch
nhiễm xạ
nhiễu xạ
nho lại
nhu đạo
nhường lại
niêm mạc
niên đại
niên đại học
nước đại
nước vo gạo
nương mạ
oanh tạc
oàm oạp
oành oạch
oạch
oằn oại
pha tạp
phai lạt
phai nhạt
phành phạch
phá hại
phá hoại
pháo đại
pháo cao xạ
pháo hạm
phát đạt
phát mại
phân đạm
phân hạch
phân hạng
phân loại
phân loại học
phép lạ
phìa tạo
phí phạm
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last