Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưỡn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngưỡng
ngưỡng cửa
ngưỡng mộ
ngưỡng trông
ngưỡng vọng
nuôi dưỡng
phụng dưỡng
phưỡn
quang dưỡng
sinh dưỡng
suy dinh dưỡng
tĩnh dưỡng
tín ngưỡng
tự dưỡng
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
thiếu dinh dưỡng
thuần dưỡng
thườn thưỡn
thưỡn
thưỡn mặt
toàn dưỡng
trật trà trật trưỡng
trật trưỡng
trồng cưỡng
tu dưỡng
vô dưỡng
ưỡn
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
First
< Previous
1
2
Next >
Last