Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
cơ chừng
cơ chỉ
cơ duỗi
cơ duyên
cơ gấp
cơ giạng
cơ giới
cơ giới hóa
cơ hàn
cơ học
cơ hồ
cơ hội
cơ hội chủ nghĩa
cơ hoành
cơ kí
cơ khí
cơ khí hóa
cơ khít
cơ khổ
cơ lí
cơ lỡ
cơ man
cơ mà
cơ mầu
cơ mật
cơ mật viện
cơ mưu
cơ năng
cơ năng kế
cơ ngũ
cơ ngửa
cơ nghiệp
cơ ngơi
cơ nhỡ
cơ niên
cơ quan
cơ quan học
cơ rối
cơ sấp
cơ sở
cơ sự
cơ số
cơ thang
cơ thắt
cơ thể
cơ thể học
cơ thiền
cơ tim
cơ trí
cơ trần
cơ trời
cơ trơn
cơ vân
cơ vận
cơ xảo
cơ xưởng
cơi
cơi nới
cơm
cơm áo
cơm đen
cơm bữa
cơm chay
cơm cháo
cơm cháy
cơm chiên
cơm chim
cơm dừa
cơm không
cơm lam
cơm nắm
cơm nếp
cơm nước
cơm rang
cơm suất
cơm tây
cơm thập cẩm
cơm toi
cơm vắt
cơn
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last