Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
tương đối
tương đối luận
tương đồng
tương đương
tương bào
tương can
tương cách
tương giao
tương hợp
tương hỗ
tương kế
tương khắc
tương kiến
tương lai
tương liên
tương ngộ
tương phùng
tương phản
tương quan
tương tàn
tương tác
tương tế
tương tự
tương thân
tương thích
tương trợ
tương tri
tương truyền
tương tư
tương xứng
u ơ
u ơ
uyên ương
va-rơ
va-rơi
van lơn
véc-tơ
vò tơ
vô cơ
vô cơ
vô cương
vô lương
vô lương tâm
vô lương tâm
vô phương
vô ơn
vấn vương
vất vơ
vần thơ
vần thơ
vầng dương
vẩn vơ
vận đơn
vận lương
vết nhơ
vết thương
vết thương
vỗ ơn
văn chương
văn chương
văn thơ
văn thơ
viễn dương
viễn phương
vu vơ
vu vơ
vui chơi
vơ
vơ
vơ vào
vơ váo
vơ vét
vơ vất
vơ vẩn
vơi
vơi vơi
vườn ươm
vườn ương
vươn
vươn
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last