Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for điện in Vietnamese - French dictionary
áp điện
ô-tô điện
đánh điện
đèn điện
đóng điện
đúc điện
đẳng điện
đổi điện
địa điện
điện
điện từ
điện tử
điện thoại
bình điện
bóng điện
bơm điện
bưu điện
cá chình điện
cách điện
công điện
cần chánh điện
chạy điện
chụp điện
chiếu điện
cung điện
dây điện
dòng điện
dẫn điện
góp điện
ghế điện
hàn điện
hậu điện
hướng điện
lưới điện
máy điện
máy điện toán
máy hát điện
mạ điện
mật điện
não điện đồ
nạp điện
nắn điện
ngắt điện
nguội điện
nhà máy điện
nhiễm điện
phát điện
phóng điện
phản điện động
quang điện
quạt điện
sắt điện
sức điện động
sinh điện
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
tích điện
tải điện
tụ điện
từ điện
tổng đại điện
thợ điện
trứng điện
truyền điện
vô tuyến điện
vi điện chuyển
vi điện tử
xe điện
xe điện
xe điện ngầm