Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đồn in Vietnamese - English dictionary
đánh đồng
đại hội đồng
đồ đồng
đồn
đồn ải
đồn đại
đồn điền
đồn bót
đồn lũy
đồn thú
đồn trú
đồn trại
đồn trưởng
đồng
đồng âm
đồng ý
đồng bộ
đồng chí
đồng lõa
đồng nghĩa
đồng tác giả
đồng tử
đồng tiền
đồng vị
đồng vị ngữ
đổ đồng
ba cọc ba đồng ba dò
bà đồng
bất đồng
bốc đồng
biểu đồng tình
cá đồng
cánh đồng
chuột đồng
dị đồng
gà đồng
gỉ đồng
gia đồng
hài đồng
hợp đồng
hội đồng
hiệp đồng
hoàn đồng
hơi đồng
khắc đồng
kim đồng
mục đồng
nội đồng
nhi đồng
ruộng đồng
thông đồng
thần đồng
tin đồn