Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đồ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
đồng bào
đồng bạc
đồng bạch
đồng bạn
đồng bảo trợ
đồng bằng
đồng bệnh
đồng bộ
đồng bộ hoá
đồng biến
đồng ca
đồng cam
đồng canh
đồng cân
đồng cô
đồng cảm
đồng cấp
đồng cấu
đồng cỏ
đồng căn
đồng chí
đồng chấn
đồng chất
đồng chủ tịch
đồng chủng
đồng chiêm
đồng chu
đồng chua
đồng cư
đồng hồ
đồng loại
đồng môn
đồng mẫu
đồng mắt cua
đồng mức
đồng minh
đồng mưu
đồng nát
đồng nội
đồng ngũ
đồng ngữ
đồng nghĩa
đồng nghiệp
đồng nhất
đồng nhất hóa
đồng nhất thức
đồng nhiệm
đồng nhiệt
đồng niên
đồng phục
đồng tâm
đồng tông
đồng tản
đồng tử
đồng tiền
đồng trùng hợp
đồng trục
đồng triều
đồng triện
đồng trinh
đồng tuế
đồng tướng
đồng vòng
đồng vận
đồng vọng
đồng vị
đồng vị ngữ
đồng văn
địa đồ
địa chấn đồ
đăng đồ
bà đồng
bình đồ
bản đồ
bản đồ học
bất đồ
bất đồng
bốc đồng
bộ đồ
biểu đồ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last