Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đặt in Vietnamese - English dictionary
áp đặt
đặt
đặt để
đặt điều
đặt bày
đặt cọc
đặt chuyện
đặt giá
đặt hàng
đặt lưng
đặt tên
đặt tiền
đặt vòng
đơm đặt
bày đặt
bịa đặt
cắt đặt
sắp đặt
xếp đặt