Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đấm họng
Jump to user comments
 
  • cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)
    • Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình
      To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes
    • Tiền đấm họng
      Hush money
Comments and discussion on the word "đấm họng"