Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đèn vách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đèn dầu hoả treo trên vách nhà: Cả nhà chỉ có một ngọn đèn vách tù mù.
Related search result for "đèn vách"
Comments and discussion on the word "đèn vách"