Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đánh bạn
đánh bạo
đánh bạt
đánh bả
đánh bẫy
đánh bật
đánh bắt
đánh cá
đánh cắp
đánh chác
đánh chén
đánh cuộc
đánh dây thép
đánh gục
đánh giá
đánh gió
đánh giậm
đánh giặc
đánh giờ
đánh hôi
đánh hỏng
đánh hơi
đánh kem
đánh lừa
đánh lộng
đánh máy
đánh môi
đánh ngã
đánh nhau
đánh nhịp
đánh phấn
đánh tháo
đánh thông
đánh thắng
đánh thức
đánh thốc
đánh thuế
đánh thuốc độc
đánh thuốc mê
đánh tiếng
đánh tráo
đánh trống
đánh trống lảng
đánh trống lấp
đánh trống ngực
đánh trượt
đánh vảy
đánh vần
đánh vật
đánh vỡ
đánh võ
đánh võng
đánh xe
đáo
đáo đầu
đáo lý
đáo nhiệm
đáp
đáp án
đáp ứng
đáp lễ
đáp số
đáp từ
đáy
đích đáng
đấm đá
đấu đá
đền đáp
đồ đá
độc đáo
đi đái
đưa đám
bái đáp
báo đáp
bí đái
bạch đái
bất cộng đái thiên
bọng đái
bi đát
cáng đáng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last