Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for úi in Vietnamese - English dictionary
úi
úi chà
đút túi
đẫy túi
bỏ túi
cúi
cạn túi
cắm cúi
cháy túi
chúi
chúi đầu
chúi mũi
dúi
dốc túi
giúi
giấm giúi
hí húi
húi
kèn túi
luồn cúi
múi
múi giờ
núi
núi băng
núi lửa
núi non
núi rừng
núi sông
nhúi
rùng núi
sông núi
túi
túi tham