Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
75
76
77
78
79
80
81
Next >
Last
hương quản
hương thẻ
hương xạ
im ả
im ắng
im bặt
im bẵng
im lặng
in nắng
in thạch
in thạch bản
kèm cặp
kèn kẹt
kèn túi
kèo kẹo
ké đầu ngựa
kĩ thuật
kém cạnh
kém mắt
kém vế
két bạc
két dầu
kênh rạch
kêu cầu
kì cà kì cạch
kì cạch
kì lạ
kì phiếu
kình ngạc
kí kết
kí nhận
kí sinh vật
kích hoạt
kín tiếng
kính ảnh
kính đeo mắt
kính bẩm
kính cẩn
kính cận
kính cặp mũi
kính chúc
kính lúp
kính lập thể
kính mến
kính một mắt
kính trắng
kíp chầy
kẹ
kẹn
kẹo
kẹo bánh
kẹo ca-ra-men
kẹo cao-su
kẹo chanh
kẹo hạnh nhân
kẹo mút
kẹo mứt
kẹo nhai
kẹo thơm
kẹo trứng chim
kẹp
kẹp tóc
kẹt
kẻ
kẻ ô
kẻ địch
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ dưới
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khác
kẻ khó
kẻ nể
kẻ quê
kẻ thù
kẻ trộm
kẻng
First
< Previous
75
76
77
78
79
80
81
Next >
Last