Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
59
60
61
62
63
64
65
Next >
Last
gọn ghẽ
gọn mắt
gờm mặt
gỡ đầu
gỡ gạc
gợi cảm
gợi lại
gục gặc
gửi gắm
gỗ hồng sắc
gỗ súc
gỗ tạp
gỗ thiết mộc
gốc phần
gốc rạ
gối xếp
gớm ghiếc
gớm mặt
gột sạch
găn gắt
gõ kiến
ghé gẩm
ghé mắt
ghép cặp
ghét mặt
ghẹ
ghẹo
ghẻ
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ nước
ghẻ ong
ghẻ ruồi
ghế
ghế đẩu
ghế điện
ghế bành
ghế bố
ghế bị cáo
ghế băng
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế gập
ghế mây
ghế ngựa
ghế phụ
ghế tựa
ghế vải
ghế xích đu
ghế xoay
ghếch
ghe bầu
ghi chú
ghi nhận
ghi tạc
ghiền gập
gia ấm
gia đạo
gia bảo
gia biến
gia cảm
gia cảnh
gia cầm
gia giảm
gia huấn
gia nhập
gia phả
gia quyến
gia súc
gia sản
gia tốc kế
gia thất
gia thế
gia trạch
gia vận
giai đoạn
giai cú
giai cấp
giai phẩm
First
< Previous
59
60
61
62
63
64
65
Next >
Last