Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
cổ thạch khí
cổ xúy
cổng hậu
cổng rả
cớt nhả
cộng sản
cộng sản chủ nghĩa
cột ngắm
căm giận
căm phẫn
căn bản
căn cắt
căn dặn
căn vặn
căng thẳng
cõi trần
cha đẻ
cha đỡ đầu
cha cả
cha chú
cha chả
cha mẹ
chai dạn
chao đảo
chà đạp
chà chạnh
chàng hảng
chàng mạng
chành chạnh
chán chết
chán mắt
chán nản
chán ngấy
chán ngắt
chán vạn
chánh chủ khảo
cháo quẩy
chát ngấm
cháu chắt
cháu ngoại
cháy nắng
cháy túi
châm biếm
chân đất
chân đầu
chân chạy
chân chất
chân chấu
chân chỉ hạt bột
chân giả
chân không đế
chân rết
chân tẩy
chân thật
chân trắng
chân vạc
châu chấu
châu quận
châu trần
chè búp
chè hạt
chè mạn
chèn bẩy
chèn lấn
chèo bẻo
chèo chẹo
chém giết
chén bạch định
chén hạt mít
chênh chếch
chì chiết
chìa vặn
chìm đắm
chìm ngập
chí chết
chí hiếu
chí phải
chí thiết
chí tuyến
chín chắn
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last