Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ô in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
mừng công
mồ côi
mồ hôi
một đôi
măng đô
mua buôn
muôi
muôn
muôn dân
muôn dặm
muôn muốt
muông
mưa dông
mưu mô
na mô
nam mô
nam vô
nói bông
nói suông
nói trống không
nón lông
nô
nô đùa
nô bộc
nô dịch
Nô en
nô giỡn
nô lệ
nô nức
nôi
nôm
nôm na
nôn
nôn mửa
nôn nao
nôn nóng
nông
nông công nghiệp
nông cạn
nông cụ
nông choèn
nông dân
nông gia
nông giang
nông hóa học
nông học
nông hộ
nông hội
nông lâm
nông lịch
nông nghiệp
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trang
nông trại
nông trường
nông vận
nông vụ
núi sông
nắng nôi
nằm không
nặc nô
nếu không
nữ công
nối đuôi
nối ngôi
nội công
nội hôn
ngày công
ngâm tôm
ngân hôn
ngây ngô
ngũ ngôn
ngóng trông
ngô
ngô công
ngô khoai
ngô nghê
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last