Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ì in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
ngày kìa
ngũ gia bì
ngũ hình
ngặt vì
ngục hình
ngủ khì
nghì
nghìn
nghìn dặm
nghìn năm
nghìn nghịt
nghìn thu
nghe nhìn
ngoại hình
ngoại quả bì
nguyên hình
nguyên vì
người tình
nhà tình nghĩa
nhám sì
nhân hình
nhân hình hóa
nhân nghì
nhân tình
nhân vì
nhì
nhì nhèo
nhì nhằng
nhìn
nhìn chung
nhìn nổi
nhìn nhận
nhìn nhõ
nhìn thấu
nhìn thấy
nhận chìm
nhật kì
nhật trình
nhằm nhì
nhẹ mình
nhẹ tình
nhục hình
nhiệm kì
nhiệt tình
nhu mì
niêm chì
oan tình
oẳn tù tì
phát phì
phân bì
phân chương trình
phân kì
phê bình
phì
phì đại
phì cười
phì hơi
phì nộn
phì nhiêu
phì phà
phì phì
phì phò
phì phị
phìa
phìa tạo
phình
phình phình
phòng nhì
phôi bì
phù trì
phúc trình
phẩm bình
phẳng lì
phụ tình
phi hình
phi hình sự hóa
phong bì
phong tình
phương trình
quang hình học
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last