Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ê in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
siêu phản ứng
siêu quần
siêu quốc gia
siêu sinh
siêu tự nhiên
siêu thanh
siêu thực
siêu thị
siêu thoát
siêu vi khuẩn
siêu việt
sinh viên
song thê
song tiêu
sum sê
sơn khê
sơn xuyên
tay trên
tài nguyên
tê
tê bại
tê giác
tê mê
tê tê
tê thấp
têm
tên
tên gọi
tên hiệu
tên lửa
tên tục
tên thánh
tênh
tình yêu
tôn nghiêm
tùy viên
tất nhiên
từ nguyên
tự nhiên
tổ tiên
tỉ tê
tịch liêu
thanh liêm
thanh thiên
thay phiên
thành niên
thành viên
thâm niên
thê
thê lương
thê thảm
thêm
thêm bớt
thênh thang
thêu
thêu thùa
thôi miên
thôn quê
thản nhiên
thảo nguyên
thủ tiêu
thăng thiên
thiên
thiên đô
thiên đỉnh
thiên định
thiên đường
thiên can
thiên cổ
thiên chúa
thiên chúa giáo
thiên hạ
thiên hướng
thiên kiến
thiên lôi
thiên mệnh
thiên nga
thiên nhiên
thiên sứ
thiên tai
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last