Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évangile
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (évangile) Phúc âm; sách Phúc âm
  • (nghĩa bóng) tài liệu cơ sở, sách cơ bản (của một học thuyết)
    • parole d'évangile
      điều chắc chắn
Comments and discussion on the word "évangile"