Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étrenner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dùng lần đầu
    • Etrenner une robe
      dùng cái áo dài lần đầu
nội động từ
  • là người chịu đầu tiên (một việc khó chịu)
Comments and discussion on the word "étrenner"