Characters remaining: 500/500
Translation

étouffade

Academic
Friendly

Từ "étouffade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột phương pháp nấu ăn trong đó thực phẩm được nấu chín trong nước hoặc chất lỏng không quá nhiều nước, thườngtrong một nồi kín. Trong tiếng Việt, từ này có thể được hiểu gần giống với "món hầm" hoặc "món ninh".

Cách sử dụng từ "étouffade":
  1. Nấu ăn: "L'étouffade de bœuf est un plat traditionnel de la cuisine française." (Món étouffade thịt một món ăn truyền thống của ẩm thực Pháp.)
  2. Trong các công thức nấu ăn: "Pour réaliser une étouffade, il faut d'abord faire revenir les ingrédients." (Để làm một món étouffade, trước tiên cần phải xào các nguyên liệu.)
Phân biệt từ các biến thể:
  • Étouffée: Là một từ liên quan nhưng thường dùng để chỉ món ăn sự liên quan đến việc nấu nướng với nguyên liệu được làm mềm hoặc nén lại, thườngtrong một nồi kín.
  • Étouffer: Động từ gốc, có nghĩa là "làm ngạt" hoặc "kìm hãm". Khi nói về nấu ăn, có thể ám chỉ việc nấu chín thực phẩm trong một môi trường kín.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Braise: Cũng chỉ phương pháp nấu với lửa nhẹ chất lỏng, có thể xem như là một từ đồng nghĩa.
  • Mijoter: Từ này có nghĩa là "ninh" hoặc "hầm", cũng liên quan đến cách nấu chín thực phẩm từ từ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Étouffer quelque chose sous une couche: Nghĩa là “kìm hãm điều dưới một lớp”, thường dùng trong ngữ cảnh không chỉ nấu ăn mà còn trong các tình huống biểu đạt ý tưởng hay cảm xúc bị kiềm chế.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  • "L'étouffade est une technique culinaire qui permet de conserver toute la saveur des ingrédients." (Étouffademột kỹ thuật nấu ăn cho phép giữ lại toàn bộ hương vị của các nguyên liệu.)
  • "Dans certaines régions, l'étouffade de poisson est un plat prisé." (Tại một số vùng, món étouffade một món ăn được ưa chuộng.)
danh từ giống cái
  1. như étouffée

Comments and discussion on the word "étouffade"