Từ "étouffade" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là một phương pháp nấu ăn trong đó thực phẩm được nấu chín trong nước hoặc chất lỏng mà không có quá nhiều nước, thường là trong một nồi kín. Trong tiếng Việt, từ này có thể được hiểu gần giống với "món hầm" hoặc "món ninh".
Cách sử dụng từ "étouffade":
Nấu ăn: "L'étouffade de bœuf est un plat traditionnel de la cuisine française." (Món étouffade thịt bò là một món ăn truyền thống của ẩm thực Pháp.)
Trong các công thức nấu ăn: "Pour réaliser une étouffade, il faut d'abord faire revenir les ingrédients." (Để làm một món étouffade, trước tiên cần phải xào các nguyên liệu.)
Phân biệt từ và các biến thể:
Étouffée: Là một từ có liên quan nhưng thường dùng để chỉ món ăn có sự liên quan đến việc nấu nướng với nguyên liệu được làm mềm hoặc nén lại, thường là trong một nồi kín.
Étouffer: Động từ gốc, có nghĩa là "làm ngạt" hoặc "kìm hãm". Khi nói về nấu ăn, nó có thể ám chỉ việc nấu chín thực phẩm trong một môi trường kín.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Braise: Cũng chỉ phương pháp nấu với lửa nhẹ và chất lỏng, có thể xem như là một từ đồng nghĩa.
Mijoter: Từ này có nghĩa là "ninh" hoặc "hầm", cũng liên quan đến cách nấu chín thực phẩm từ từ.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Ví dụ sử dụng nâng cao:
"L'étouffade est une technique culinaire qui permet de conserver toute la saveur des ingrédients." (Étouffade là một kỹ thuật nấu ăn cho phép giữ lại toàn bộ hương vị của các nguyên liệu.)
"Dans certaines régions, l'étouffade de poisson est un plat prisé." (Tại một số vùng, món étouffade cá là một món ăn được ưa chuộng.)