Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étoffé
Jump to user comments
tính từ
  • phong phú
    • Style étoffé
      lời văn phong phú
  • mập mạp
    • Cheval étoffé
      ngựa mập mạp
    • voix étoffée
      giọng sang sảng
Related search result for "étoffé"
Comments and discussion on the word "étoffé"