Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étiolement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tia vàng
    • étiolement d'une plante
      sự úa vàng của cây
  • sự vàng vọt xanh xao
  • (nghĩa bóng) sự suy sút
    • étiolement de l'intelligence
      sự suy sút của trí tuệ
Related words
Comments and discussion on the word "étiolement"