Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étincelant
Jump to user comments
tính từ
  • sáng rực, chói lọi
    • étoile étincelante
      ngôi sao chói lọi
  • rực rỡ, lộng lẫy
    • Esprit étincelant
      tài trí rực rỡ
Comments and discussion on the word "étincelant"