Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éterniser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kéo dài
    • éterniser une discussion
      kéo dài cuộc tranh cãi
  • (văn học) làm cho thành bất tử
    • éterniser son nom
      làm cho tên tuổi thành bất tử
Related search result for "éterniser"
  • Words contain "éterniser" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ở lì kéo dài
Comments and discussion on the word "éterniser"