Characters remaining: 500/500
Translation

état-major

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "état-major" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bộ tham mưu". thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ nhóm những người trách nhiệm hoạch định chỉ đạo chiến lược trong một đơn vị quân đội. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như chính trị hoặc quản lý, để chỉ nhóm lãnh đạo hoặc bộ phận điều hành của một tổ chức, đảng phái.

Định nghĩa:
  • état-major (danh từ, giống đực): bộ tham mưu; nhóm lãnh đạo của một tổ chức, đơn vị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte militaire (Trong ngữ cảnh quân sự):

    • "L'état-major de la division planifie les opérations." (Bộ tham mưu của sư đoàn lên kế hoạch cho các hoạt động.)
  2. Dans le contexte politique (Trong ngữ cảnh chính trị):

    • "L'état-major d'un parti décide de la stratégie électorale." (Bộ tham mưu của một đảng quyết định chiến lược bầu cử.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp từ "état-major" với các danh từ khác để chỉ hơn về loại bộ tham mưu:
    • l'état-major général: bộ tham mưu tổng hợp (điều hành cao nhất trong quân đội).
    • l'état-major d'une entreprise: bộ tham mưu của một công ty (nhóm lãnh đạo trong doanh nghiệp).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • commandement: chỉ huy, có thể dùng để chỉ những người chỉ huy trong quân đội.
  • dirigeant: nhà lãnh đạo, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh.
  • staff: thường được sử dụng trong tiếng Anh nhưng cũng có thể thấy trong ngữ cảnh quân sựPháp.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idiom đặc biệt nào liên quan đến "état-major", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "l'état-major de crise" (bộ tham mưu khủng hoảng) khi đề cập đến nhóm lãnh đạo trong tình huống khẩn cấp.
Chú ý:
  • "état-major" không chỉ có nghĩabộ tham mưu trong quân sự mà còn có thể áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào, nơi có một nhóm lãnh đạo hoặc nhóm hoạch định chiến lược.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.
danh từ giống đực
  1. bộ tham mưu
    • L'état-major de division
      bộ tham mưu sư đoàn
    • L'état-major d'un parti
      bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng

Comments and discussion on the word "état-major"