Từ tiếng Pháp "état-major" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bộ tham mưu". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ nhóm những người có trách nhiệm hoạch định và chỉ đạo chiến lược trong một đơn vị quân đội. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như chính trị hoặc quản lý, để chỉ nhóm lãnh đạo hoặc bộ phận điều hành của một tổ chức, đảng phái.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte militaire (Trong ngữ cảnh quân sự):
Dans le contexte politique (Trong ngữ cảnh chính trị):
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
commandement: chỉ huy, có thể dùng để chỉ những người chỉ huy trong quân đội.
dirigeant: nhà lãnh đạo, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh.
staff: thường được sử dụng trong tiếng Anh nhưng cũng có thể thấy trong ngữ cảnh quân sự ở Pháp.
Idioms và cụm từ liên quan:
Chú ý:
"état-major" không chỉ có nghĩa là bộ tham mưu trong quân sự mà còn có thể áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào, nơi có một nhóm lãnh đạo hoặc nhóm hoạch định chiến lược.
Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác mà bạn muốn truyền đạt.