French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (sinh vật học) sự cương, sự cứng
- (văn học) sự dựng
- L'érection d'une colonne
sự dựng một cái cột
- L'érection d'un temple
sự dựng một ngôi đền
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự lập, sự thiết lập
- Erection d'un tribunal
sự lập một tòa án