Characters remaining: 500/500
Translation

érectilité

Academic
Friendly

Từ "érectilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học để chỉ khả năng cương cứng, thường liên quan đến cơ thể sống, đặc biệttrong ngữ cảnh sinhhọc.

Định nghĩa:
  • Érectilité (danh từ giống cái): Tính cương, tính cứng. Từ này thường được dùng để mô tả khả năng của một bộ phận cơ thể (thườngdương vật) trở nên cứng đứng thẳng, thường trong ngữ cảnh tình dục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte médical:

    • "L'érectilité est importante pour la fonction sexuelle." (Tính cương cứngquan trọng cho chức năng tình dục.)
  2. Dans une recherche scientifique:

    • "Les chercheurs étudient l'érectilité chez différentes espèces." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính cương cứngcác loài khác nhau.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Érection: Danh từ giống cái, chỉ hành động hoặc trạng thái của việc cương lên. Ví dụ: "L'érection se produit généralement en réponse à une stimulation." (Sự cương cứng thường xảy ra như một phản ứng với kích thích.)
  • Érecteur: Tính từ hoặc danh từ, chỉ một cái gì đó khả năng làm cứng hoặc đứng thẳng.
  • Rigide: Tính từ, có nghĩacứng hoặc không linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Rigidité: Tính từ, có nghĩa tương tựsự cứng cáp, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hơn là sinh lý.
  • Dureté: Chỉ độ cứng, có thể áp dụng cho vật chất hoặc thậm chítính cách.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về tình dục học hoặc sinhhọc, từ "érectilité" có thể được sử dụng để thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cương cứng, chẳng hạn như tâm lý, sức khỏe thể chất, hoặc các yếu tố môi trường.
Idioms cụm động từ:

Không cụm động từ hay idioms phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "érectilité", nhưng có thể nói về "perte d'érectilité" (mất khả năng cương cứng), thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "érectilité", cần phải chú ý đến ngữ cảnh, có thể liên quan đến các cuộc thảo luận nhạy cảm. Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệttrong môi trường không chính thức, có thể cần sử dụng các từ ngữ nhẹ nhàng hơn hoặc tránh đề cập đến vấn đề này nếu không cần thiết.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) tính cương, tính cứng

Comments and discussion on the word "érectilité"