Từ "érectilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học để chỉ khả năng cương cứng, thường liên quan đến cơ thể sống, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh lý học.
Định nghĩa:
Érectilité (danh từ giống cái): Tính cương, tính cứng. Từ này thường được dùng để mô tả khả năng của một bộ phận cơ thể (thường là dương vật) trở nên cứng và đứng thẳng, thường trong ngữ cảnh tình dục.
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte médical:
Dans une recherche scientifique:
Các biến thể và từ gần giống:
Érection: Danh từ giống cái, chỉ hành động hoặc trạng thái của việc cương lên. Ví dụ: "L'érection se produit généralement en réponse à une stimulation." (Sự cương cứng thường xảy ra như một phản ứng với kích thích.)
Érecteur: Tính từ hoặc danh từ, chỉ một cái gì đó có khả năng làm cứng hoặc đứng thẳng.
Rigide: Tính từ, có nghĩa là cứng hoặc không linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Rigidité: Tính từ, có nghĩa tương tự là sự cứng cáp, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hơn là sinh lý.
Dureté: Chỉ độ cứng, có thể áp dụng cho vật chất hoặc thậm chí là tính cách.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài viết về tình dục học hoặc sinh lý học, từ "érectilité" có thể được sử dụng để thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cương cứng, chẳng hạn như tâm lý, sức khỏe thể chất, hoặc các yếu tố môi trường.
Idioms và cụm động từ:
Không có cụm động từ hay idioms phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "érectilité", nhưng có thể nói về "perte d'érectilité" (mất khả năng cương cứng), thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "érectilité", cần phải chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể liên quan đến các cuộc thảo luận nhạy cảm. Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường không chính thức, có thể cần sử dụng các từ ngữ nhẹ nhàng hơn hoặc tránh đề cập đến vấn đề này nếu không cần thiết.