Characters remaining: 500/500
Translation

équinisme

Academic
Friendly

Từ "équinisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực y học. chỉ một tật hoặc một tình trạng liên quan đến chân ngựa, hay nói cách khácmột tật chân do sự phát triển bất thường của các cấu trúc xương mềmchân.

Định nghĩa:
  • Équinisme: Tật chân ngựa, một dạng dị tật đó chân bị cong hoặc lệch, giống như chân của ngựa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói thông thường:

    • "Le vétérinaire a diagnostiqué un équinisme chez le cheval." (Bác sĩ thú y đã chẩn đoán một trường hợp tật chân ngựacon ngựa.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "L'équinisme peut causer des problèmes de locomotion chez les animaux." (Tật chân ngựa có thể gây ra vấn đề về khả năng di chuyểnđộng vật.)
Các biến thể của từ:
  • Équin: Từ này cũng có thể dùng để chỉ "ngựa" hoặc "liên quan đến ngựa", nhưng không mang nghĩa bệnhnhư "équinisme".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Torticolis: Tật về cổ, không liên quan đến chân nhưng cũngmột dạng dị tật.
  • Déformation: Sự biến dạng, có thể sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các dị tật khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu y học hoặc thú y, bạn có thể thấy cụm từ "traitement de l'équinisme" (điều trị tật chân ngựa) hoặc "prévention de l'équinisme" (phòng ngừa tật chân ngựa).
Các thành ngữ (idioms) động từ phrasal:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "équinisme", nhưng trong y học thú y, bạn có thể sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật hơn để mô tả các phương pháp điều trị hoặc chẩn đoán.

Kết luận:

"Équinisme" là một từ chuyên ngành trong y học thú y, dùng để mô tả một dạng dị tậtchân.

danh từ giống đực
  1. (y học) tật chân ngựa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "équinisme"