Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équilatéral
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) đều cạnh, đều
    • Triangle équilatéral
      tam giác đều
    • ça m'est équilatéral
      (thân mật) đối với tôi thì điều đó chẳng quan trọng gì
Related search result for "équilatéral"
Comments and discussion on the word "équilatéral"