Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for éprendre (s') in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
giác ngộ
mua đường
dựa dẫm
nhận việc
ăn sáng
định liệu
đề khởi
phục dược
phát phì
bắt lửa
thừa lương
so đũa
khinh khỉnh
cắt ngọn
ăn người
đành
dẫn đầu
thoát trần
nghênh phong
đỏ ửng
góp mặt
cừu địch
hồi hưu
đi tắt
đề xướng
cảm lạnh
ghi chép
đâm rễ
cáo biệt
hứng tình
dan tay
cáo hưu
gìn giữ
khởi nguyên
đèo bòng
ăn quà
te
hứng
đang
bốc hoả
lớn mạnh
cò ke
đẫy
tiếp chuyện
ăn lan
mềm môi
lót dạ
đáp
dò
cố công
hạ màn
tơ hào
cưới
đi nghỉ
bợm già
bốc cháy
hiểu lầm
dự
hạ
noi gương
gồng gánh
phát hoả
ró
gia công
vào tròng
cáo từ
vợt
vợt
phát tích
muỗng
tài bộ
từ giã
bén rễ
bồn tắm
đón
bắt rễ
ké
thưa thốt
vơ vét
chẳng bõ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last