Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épluchage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhặt rau
  • sự gọt vỏ, sự bóc vỏ
  • sự xem xét tỉ mỉ
    • épluchage d'une oeuvre
      sự xem xét tỉ mỉ một tác phẩm
Comments and discussion on the word "épluchage"