Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éploré
Jump to user comments
tính từ
  • khóc sướt mướt
    • Mère éplorée
      bà mẹ khóc sướt mướt
danh từ giống đực
  • (văn học) người khóc sướt mướt
Related search result for "éploré"
Comments and discussion on the word "éploré"