Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épitaphe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) mộ chí; văn bia
    • faire l'épistaphe de quelqu'un
      (thân mật) nhận xét ai sau khi chết
Related search result for "épitaphe"
Comments and discussion on the word "épitaphe"