Từ tiếng Pháp "épistémologie" (phiên âm: ê-pi-stê-mô-lô-gi) là một danh từ giống cái, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "khoa học luận". Đây là một nhánh của triết học nghiên cứu về bản chất, nguồn gốc và giới hạn của kiến thức. Épistémologie tìm hiểu cách mà chúng ta biết, những gì có thể được coi là kiến thức, và phương pháp mà chúng ta sử dụng để đạt được kiến thức đó.
Định nghĩa cơ bản:
Ví dụ sử dụng:
Épistémologique (tính từ): Liên quan đến khoa học luận.
Épistémologiquement (trạng từ): Theo cách thức khoa học luận.
Trong nghiên cứu, épistémologie thường được sử dụng để phân tích các phương pháp nghiên cứu khác nhau. Ví dụ: "L'épistémologie positive se concentre sur l'observation et l'expérimentation." (Khoa học luận tích cực tập trung vào quan sát và thí nghiệm.)
Trong các cuộc hội thảo hoặc bài báo khoa học, bạn có thể thấy các cụm từ như "problématique épistémologique" (vấn đề khoa học luận) để chỉ ra các câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến kiến thức và cách thức thu thập kiến thức.
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "épistémologie", bạn có thể sử dụng cụm từ như "mettre en question" (đặt câu hỏi) trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xem xét và phân tích kiến thức.
Từ "épistémologie" không chỉ là một thuật ngữ trong triết học mà còn là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học và xã hội.