Characters remaining: 500/500
Translation

épistémologie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "épistémologie" (phiên âm: ê-pi-stê---gi) là một danh từ giống cái, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "khoa học luận". Đâymột nhánh của triết học nghiên cứu về bản chất, nguồn gốc giới hạn của kiến thức. Épistémologie tìm hiểu cách chúng ta biết, những có thể được coi là kiến thức, phương pháp chúng ta sử dụng để đạt được kiến thức đó.

Ý nghĩa Cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Épistémologienghiên cứu về các nguyên tắc phương pháp của khoa học, bao gồm cách thức khoa học xác định kiểm tra kiến thức.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "L'épistémologie est essentielle pour comprendre comment nous acquérons des connaissances." (Khoa học luậnrất quan trọng để hiểu cách chúng ta được kiến thức.)
    • "Les débats en épistémologie peuvent aider à clarifier les concepts scientifiques." (Các cuộc tranh luận trong khoa học luận có thể giúp làm các khái niệm khoa học.)
Biến thể của từ:
  • Épistémologique (tính từ): Liên quan đến khoa học luận.

    • Ví dụ: "Une approche épistémologique est nécessaire pour analyser ce phénomène." (Một cách tiếp cận khoa học luậncần thiết để phân tích hiện tượng này.)
  • Épistémologiquement (trạng từ): Theo cách thức khoa học luận.

    • Ví dụ: "Épistémologiquement, cette théorie est contestable." (Theo cách thức khoa học luận, lý thuyết nàycó thể bị tranh cãi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Philosophie (triết học): Là môn học rộng hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó épistémologie.
  • Savoir (kiến thức): Là kết quả của quá trình nghiên cứu hiểu biết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu, épistémologie thường được sử dụng để phân tích các phương pháp nghiên cứu khác nhau. Ví dụ: "L'épistémologie positive se concentre sur l'observation et l'expérimentation." (Khoa học luận tích cực tập trung vào quan sát thí nghiệm.)

  • Trong các cuộc hội thảo hoặc bài báo khoa học, bạn có thể thấy các cụm từ như "problématique épistémologique" (vấn đề khoa học luận) để chỉ ra các câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến kiến thức cách thức thu thập kiến thức.

Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "épistémologie", bạn có thể sử dụng cụm từ như "mettre en question" (đặt câu hỏi) trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xem xét phân tích kiến thức.

Kết luận:

Từ "épistémologie" không chỉmột thuật ngữ trong triết học mà cònmột công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học xã hội.

danh từ giống cái
  1. khoa học luận

Comments and discussion on the word "épistémologie"