Từ "épiscopal" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "thuộc về giám mục" hoặc "liên quan đến chức giám mục". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến giáo hội, đặc biệt là trong các giáo phái tân giáo, nơi có sự hiện diện của giám mục.
Định nghĩa và sử dụng
Dignité épiscopale: Chức giám mục. Ví dụ: "Il a été nommé à la dignité épiscopale." (Ông đã được bổ nhiệm vào chức giám mục.)
L'église épiscopale: Giáo hội tân giáo. Ví dụ: "L'église épiscopale est connue pour son organisation hiérarchique." (Giáo hội tân giáo được biết đến với tổ chức có tính hệ thống.)
Ordre épiscopal: Trật tự giám mục. Ví dụ: "L'ordre épiscopal a une grande importance dans la tradition chrétienne." (Trật tự giám mục có tầm quan trọng lớn trong truyền thống Kitô giáo.)
Các biến thể và từ gần giống
Évêque: Giám mục. Đây là danh từ gốc và là từ liên quan chặt chẽ nhất với "épiscopal".
Épiscopat: Chức vụ của giám mục, dùng để chỉ tập hợp các giám mục hoặc chức vụ của họ.
Église: Nhà thờ hoặc giáo hội. Từ này thường được dùng để chỉ các tổ chức tôn giáo.
Từ đồng nghĩa
Hiérarchique: Có tính thứ bậc, liên quan đến cấu trúc tổ chức.
Ecclésiastique: Thuộc về giáo sĩ, có thể được dùng để nói về các thành viên trong giáo hội, bao gồm cả giám mục.
Cách sử dụng nâng cao
Trong các bài viết hoặc thảo luận về tôn giáo, có thể dùng "épiscopal" để phân tích vai trò của giám mục trong sự phát triển của giáo hội.
Ví dụ: "Les décisions épiscopales influencent grandement la direction théologique de l'église." (Những quyết định của giám mục có ảnh hưởng lớn đến hướng đi thần học của giáo hội.)
Idioms và cụm từ
Mặc dù không có nhiều cụm từ cố định với "épiscopal", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "autorité épiscopale" (quyền lực giám mục) trong các văn bản tôn giáo hoặc lịch sử.
Tóm lại
Từ "épiscopal" không chỉ mang nghĩa đơn giản là "thuộc về giám mục" mà còn phản ánh một phần quan trọng trong cấu trúc và chức năng của giáo hội.