Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épicentre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) tâm ngoài
    • épicentre séismique
      tâm ngoài động đất
Related search result for "épicentre"
Comments and discussion on the word "épicentre"