Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éphéméride
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lịch bóc hằng ngày
  • bảng nhật sự (ghi lại những sự việc xảy ra trong cùng một ngày ở những thời kỳ khác nhau)
  • (số nhiều, thiên (văn học)) lịch sao
Related search result for "éphéméride"
Comments and discussion on the word "éphéméride"