French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- bề dày, chiều dày
- L'épaisseur d'une planche
bề dày tấm ván
- sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc
- L'épaisseur du brouillard
sương mù dày đặc
- l'épaisseur des ténèbres
tối mù mịt
- l'épaisseur du feuillage
lá rậm rập
- sự trì độn
- épaisseur de l'esprit
sự trì độn của trí óc
- il s'en est fallu de l'épaisseur d'un cheveu
chỉ còn một ly nữa