Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énucléation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) thủ thuật khoét bỏ nhãn cầu
  • sự bỏ hạch (của một số quả)
Related search result for "énucléation"
Comments and discussion on the word "énucléation"