Từ tiếng Pháp "énonciation" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự phát biểu" hoặc "sự trình bày". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, triết học hoặc trong các cuộc thảo luận về cách mà thông tin được truyền đạt.
Dans un cours de linguistique, nous avons étudié l'énonciation d'un fait.
L'énonciation peut influencer la compréhension du message.
Énonciation indirecte: Khái niệm này đề cập đến việc diễn đạt một thông điệp qua người khác, không phải trực tiếp từ nguồn gốc.
Énonciation et pragmatique: Trong ngữ cảnh này, người ta nghiên cứu cách mà ngữ cảnh ảnh hưởng đến cách hiểu một thông điệp.
Énoncé: Là từ chỉ một phát biểu cụ thể, một câu nói đã được diễn đạt.
Déclaration: Thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn, như tuyên bố chính thức hay thông cáo.
Trong tiếng Pháp, không có nhiều phrasal verbs giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm động từ như "faire une déclaration" (thực hiện một tuyên bố) hay "exprimer une opinion" (diễn đạt một ý kiến).