Characters remaining: 500/500
Translation

énonciation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "énonciation" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự phát biểu" hoặc "sự trình bày". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, triết học hoặc trong các cuộc thảo luận về cách thông tin được truyền đạt.

Định nghĩa cách hiểu:
  • Énonciation (chữ gốc): Sự phát biểu, sự trình bày một sự việc hoặc một thông điệp.
  • Ngữ cảnh: Từ này thường được sử dụng khi nói về cách một câu nói hay một thông điệp được diễn đạt ra ngoài, không chỉ đơn thuầnnội dung mà còncách thức, giọng điệu, ngữ cảnh xung quanh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un cours de linguistique, nous avons étudié l'énonciation d'un fait.

    • (Trong một khóa học ngôn ngữ học, chúng tôi đã nghiên cứu sự phát biểu của một sự việc.)
  2. L'énonciation peut influencer la compréhension du message.

    • (Sự phát biểu có thể ảnh hưởng đến việc hiểu thông điệp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Énonciation indirecte: Khái niệm này đề cập đến việc diễn đạt một thông điệp qua người khác, không phải trực tiếp từ nguồn gốc.

    • Ví dụ: "Elle a dit que la réunion était annulée" ( ấy nói rằng cuộc họp đã bị hủy) là một ví dụ về énonciation indirecte.
  • Énonciation et pragmatique: Trong ngữ cảnh này, người ta nghiên cứu cách ngữ cảnh ảnh hưởng đến cách hiểu một thông điệp.

    • Ví dụ: "Quand il a dit 'il fait froid ici', cela peut signifier qu'il veut qu'on ferme la fenêtre." (Khi anh ấy nói "Ở đây lạnh quá", điều đó có thể có nghĩaanh ấy muốn chúng ta đóng cửa sổ.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Énoncé: Là từ chỉ một phát biểu cụ thể, một câu nói đã được diễn đạt.

    • Ví dụ: "L'énoncé de la phrase était clair." (Phát biểu của câu này rất rõ ràng.)
  • Déclaration: Thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn, như tuyên bố chính thức hay thông cáo.

    • Ví dụ: "Le président a fait une déclaration importante." (Tổng thống đã đưa ra một tuyên bố quan trọng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Déclaration
  • Affirmation: (Sự khẳng định)
Một số thành ngữ liên quan:
  • Prendre la parole: Nghĩa là "phát biểu" hoặc "nói lên".
    • Ví dụ: "Il a pris la parole lors de la réunion." (Anh ấy đã phát biểu trong cuộc họp.)
Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm động từ như "faire une déclaration" (thực hiện một tuyên bố) hay "exprimer une opinion" (diễn đạt một ý kiến).

danh từ giống cái
  1. sự phát biểu, sự trình bày
    • énonciation d'un fait
      sự trình bày một sự việc

Similar Spellings

Words Containing "énonciation"

Comments and discussion on the word "énonciation"