Characters remaining: 500/500
Translation

énonciatif

Academic
Friendly

Từ "énonciatif" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến việc phát biểu hoặc tường thuật thông tin. thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ một mệnh đề (proposition) người nói đưa ra nhằm truyền đạt một thông điệp hoặc thông tin cụ thể.

Định nghĩa:

Énonciatif (tính từ): Liên quan đến việc phát biểu hoặc tường thuật thông tin. Trong ngôn ngữ học, thường được sử dụng để mô tả các mệnh đề tường thuật (mệnh đề trình bày thông tin) trong đó người nói cung cấp một tuyên bố hoặc mô tả một trạng thái.

Ví dụ sử dụng:
  1. Mệnh đề énonciative cơ bản:

    • "Il pleut." (Trời đang mưa.)
    • Mệnh đề nàymột câu tường thuật đơn giản, cung cấp thông tin về thời tiết.
  2. Mệnh đề énonciative phức tạp:

    • "Je crois que Marie est en vacances." (Tôi nghĩ rằng Marie đang đi nghỉ.)
    • đây, mệnh đề chứa một ý kiến (tin tưởng) thông tin về trạng thái của Marie.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, có thể phân tích các mệnh đề énonciatives để hiểu cách người nói sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả.
  • Ví dụ: "Si j'avais su, je ne serais pas venu." (Nếu tôi biết, tôi đã không đến.) - Mệnh đề này không chỉ đơn thuầntường thuật mà còn thể hiện một điều kiện.
Chú ý phân biệt:
  • Énonciatif vs. Énoncé: "Énoncé" là danh từ chỉ một phát biểu cụ thể, trong khi "énonciatif" là tính từ dùng để mô tả các mệnh đề liên quan đến phát biểu.
  • Mệnh đề énonciative vs. Mệnh đề interrogative: Mệnh đề énonciative cung cấp thông tin, trong khi mệnh đề interrogative (câu hỏi) yêu cầu thông tin.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Déclaratif: Cũng dùng để chỉ các mệnh đề tường thuật, nhưng thường nhấn mạnh vào hình thức phát biểu (câu khẳng định).
  • Affirmatif: Nghĩakhẳng định, cũng liên quan đến việc phát biểu thông tin rõ ràng.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "énonciatif", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Mettre au clair" (làm ) - liên quan đến việc phát biểu rõ ràng tường thuật thông tin một cách đầy đủ.

Kết luận:

Từ "énonciatif" là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng để phát biểu truyền đạt thông tin.

tính từ
  1. để phát biểu, để tường thuật
    • Proposition énonciative
      (ngôn ngữ học) mệnh đề tường thuật

Comments and discussion on the word "énonciatif"