Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émeraude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngọc lụa bảo
  • màu lục ánh, màu lục bảo
tính từ (không đổi)
  • (có màu) lục ánh, (có) màu lục bảo
Related search result for "émeraude"
Comments and discussion on the word "émeraude"